Có 1 kết quả:
儱侗 lũng thống
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chung chung không cụ thể
2. hàm hồ, không rõ ràng
3. thô, nguyên vẹn chưa sửa sang
2. hàm hồ, không rõ ràng
3. thô, nguyên vẹn chưa sửa sang
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0